请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 再则
释义 再则
[zàizé]
 vả lại; thêm nữa。表示更进一层或另外列举原因、理由。
 兴修水利可灌溉农田,再则还能发电。
 khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi vừa có nước tưới ruộng, lại có thể phát điện.
 他学习成绩差,原因是不刻苦,再则学习方法也不对头。
 thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:53:40