请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 达斡尔族
释义 达斡尔族
[Dáwò'ěrzú]
 dân tộc Ta-hua (dân tộc thiểu số ở tỉnh Hắc Long Giang, khu tự trị Nội Mông và Tân Cương, Trung Quốc.)。中国少数民族之一,主要分布在黑龙江、内蒙古和新疆。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:14:52