请输入您要查询的越南语单词:
单词
化干戈为玉帛
释义
化干戈为玉帛
[huàgāngēwéiyùbó]
biến chiến tranh thành tơ lụa (dùng biện pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai thứ vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa quý là các thứ lễ vật để hai nước dùng dâng tặng nhau.)。比喻把战争或争斗变为和平、友好。
随便看
笑窝
笑纳
笑纹
笑脸
笑话
笑语
笑谈
笑貌
笑逐颜开
笑里藏刀
笑面虎
笑靥
笑颜
笑骂
笓
笔
笔下
笔伐
笔供
笔削
笔力
笔势
笔友
笔受
笔名
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:16:45