请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 化除
释义 化除
[huàchú]
 tiêu trừ; gạt bỏ (thường dùng với vật trừu tượng)。消除(多用于抽象事物)。
 化除成见
 gạt bỏ thành kiến
 一经解释,疑虑化除。
 vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:59:55