请输入您要查询的越南语单词:
单词
克己奉公
释义
克己奉公
[kèjǐfènggōng]
đặt quyền lợi chung lên quyền lợi riêng; khắc phục chủ nghĩa cá nhân, phụng sự công ích; đặt lợi ích tập thể lên trên lợi ích cá nhân。严格要求自己, 奉行公事。
随便看
血汗
血沉
血泊
血泪
血洗
血浆
血海
血液
血淋淋
血清
血清病
血渍
血球
血癌
血管
血粉
血糊糊
血糖
血红
血红蛋白
血统
血统工人
血缘
血肉
血肿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:48:51