请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 供应
释义 供应
[gōngyìng]
 cung ứng; cung cấp。以物资满足需要(有时也指以人力满足需要)。
 供应站
 trạm cung ứng
 计划供应
 kế hoạch cung cấp
 农业用粮食和原料供应工业。
 nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
 发展生产才能够保证供应。
 phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 8:57:35