请输入您要查询的越南语单词:
单词
恫瘝在抱
释义
恫瘝在抱
[tōngguānzàibào]
canh cánh bên lòng nỗi đau của dân; lòng nặng nỗi đau của dân。把人民的疾苦放在心上。
随便看
涌
涌流
涌现
涎
涎水
涎皮赖脸
涎着脸
涐
涑
涓
涓埃
涓涓
涓滴
涔
涔涔
涕
涕泪
涕零
涘
涛
涝
涝害
涝灾
涞
涟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:25:37