请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chéng]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 10
Hán Việt: THÀNH
 1. bức thành; thành luỹ; tường thành。城墙。
 城 外。
 ngoài thành.
 万里长城 。
 vạn lí trường thành.
 2. thành; nội thành; phạm vi trong thành。城墙以内的地方。
 东城 。
 thành phía đông.
 3. thành thị; thành phố; đô thị。城市(跟'乡'相对)。
 消灭城 乡差别。
 xoá bỏ sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
Từ ghép:
 城堡 ; 城池 ; 城垛 ; 城防 ; 城府 ; 城根 ; 城关 ; 城郭 ; 城壕 ; 城狐社鼠 ; 城隍 ; 城建 ; 城郊 ; 城里 ; 城里人 ; 城楼 ; 城门 ; 城门失火、殃及池鱼 ; 城墙 ; 城区 ; 城阙 ; 城市 ; 城市居民 ; 城市贫民 ; 城头 ; 城下之盟 ; 城厢 ; 城邑 ; 城垣 ; 城镇 ; 城镇居民
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 1:12:52