请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bù]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 10
Hán Việt: BỘ
 Đại Bộ (tên huyện ở Quảng Đông Trung quốc)。大埔,县名,在广东。
 Ghi chú: 另见pǔ.
[pǔ]
Bộ: 土(Thổ)
Hán Việt: PHỐ
 Phố (dùng làm tên)。地名用字。
 黄埔(在广东)。
 Hoàng Phố (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
 黄埔军官学校。
 trường sĩ quan Hoàng Phố.
 Ghi chú: 另见bù
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 21:06:34