释义 |
埔 | | | | | [bù] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: BỘ | | | Đại Bộ (tên huyện ở Quảng Đông Trung quốc)。大埔,县名,在广东。 | | | Ghi chú: 另见pǔ. | | [pǔ] | | Bộ: 土(Thổ) | | Hán Việt: PHỐ | | | Phố (dùng làm tên)。地名用字。 | | | 黄埔(在广东)。 | | Hoàng Phố (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc). | | | 黄埔军官学校。 | | trường sĩ quan Hoàng Phố. | | | Ghi chú: 另见bù |
|