请输入您要查询的越南语单词:
单词
挪动
释义
挪动
[nuó·dong]
thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di chuyển。移动位置。
往前挪动了几步。
di chuyển về phía trước mấy bước.
把墙边儿的东西挪动一下,腾出地方放书架。
dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
随便看
穷忙
穷愁
穷措大
穷期
穷棒子
穷源溯流
穷究
穷竭
穷苦
穷途
穷途末路
穷途潦倒
穷酸
穸
穹
蠢蠢
蠢蠢欲动
蠢话
蠢货
蠢驴
蠲
蠲免
蠲除
蠵
蠵龟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 18:52:59