请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挪动
释义 挪动
[nuó·dong]
 thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di chuyển。移动位置。
 往前挪动了几步。
 di chuyển về phía trước mấy bước.
 把墙边儿的东西挪动一下,腾出地方放书架。
 dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 22:44:15