请输入您要查询的越南语单词:
单词
挪动
释义
挪动
[nuó·dong]
thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di chuyển。移动位置。
往前挪动了几步。
di chuyển về phía trước mấy bước.
把墙边儿的东西挪动一下,腾出地方放书架。
dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
随便看
踧
踩
踩墒
踩水
踩点
踩道
踩高跷
踪
踪影
踪迹
踬
踮
踮脚
踯
踱
踳
诖
诖误
诗
诗书
诗人
诗仙
诗伯
诗余
诗兴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 22:44:15