请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 挫伤
释义 挫伤
[cuòshāng]
 1. bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo mó; sứt sẹo。身体因碰撞或突然压挤而形成的伤,皮肤下面呈青紫色、疼痛、但不流血。
 2. làm tổn thương (tính tích cực, chí tiến thủ); làm giập; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại; gây tổn hại。损伤、伤害(积极性、上进心等)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:31:16