请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 帮闲
释义 帮闲
[bāngxián]
 1. tô vẽ; người chuyên viết lách tô vẽ, bợ đỡ cho những người đã mua chuộc mình, phục vụ cho chúng. (文人)受官僚、 地主、资本家等豢养,给他们装点门面,为他们效劳。
 2. bồi bút。帮闲的文人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 14:55:40