请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhèn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: CHẤN
 1. dao động; lay động; vỗ。摇动;挥动。
 振翅
 vỗ cánh
 2. chấn động; rung động; dao động。振动。
 共振
 cộng hưởng
 谐振
 chỉnh sóng
 振幅
 biên độ sóng
 3. phấn chấn; phấn khởi。奋起;振作。
 振奋
 phấn chấn; phấn khởi
 振起精神来。
 làm phấn chấn tinh thần.
 听说比赛开始,观众精神一振。
 nghe nói trận đấu vừa bắt đầu, tinh thần của người xem phấn chấn hẳn lên.
Từ ghép:
 振拔 ; 振臂 ; 振荡 ; 振动 ; 振奋 ; 振幅 ; 振聋发聩 ; 振刷 ; 振兴 ; 振振有词 ; 振作
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 2:14:15