请输入您要查询的越南语单词:
单词
振奋
释义
振奋
[zhènfèn]
1. phấn chấn; phấn khởi (tinh thần)。(精神)振作奋发。
人人振奋。
mọi người đều phấn chấn.
2. làm phấn chấn; làm phấn khởi。使振奋。
振奋人心
làm phấn chấn lòng người.
随便看
阳平
阳性
阳性植物
阳文
阳春
阳春白雪
阳春砂
阳极
阳沟
阳燧
阳狂
阳电
阳电子
阳畦
阳痿
阳起石
阳间
阳韵
阴
阴丹士林
阴云
阴人
阴冷
阴凉
阴功
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:10:13