请输入您要查询的越南语单词:
单词
非法
释义
非法
[fēifǎ]
phi pháp; không hợp pháp; trái phép; trái luật。不合法。
非法收入
thu nhập phi pháp
非法活动
hoạt động phi pháp
非法占据
chiếm cứ phi pháp; chiếm đóng không hợp pháp.
随便看
绞杀
绞架
绞死
绞烂
绞痛
绞盘
绞索
绞结
绞缠
绞缢
绞肠痧
绞脑汁
绞脸
绞车
统
统一
统一体
统一战线
统共
统兵
统制
统属
统帅
统战
统摄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 5:00:37