请输入您要查询的越南语单词:
单词
非得
释义
非得
[fēiděi]
cần phải; phải; thế nào cũng phải...。表示必须(一般跟'不'呼应)。
棉花长了蚜虫,非得打药(不成)。
bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
干这活儿非得胆子大(不行)。
làm việc này phải bạo gan mới được.
随便看
呓语
呔
呕
呕吐
呕心
呕心沥血
呕血
呖
呗
员
员司
员外
员工
员额
呙
呛
呜
呜呼
呜呼哀哉
呜咽
呝
呢
呢喃
呢子
呢绒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:05:49