请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 非得
释义 非得
[fēiděi]
 cần phải; phải; thế nào cũng phải...。表示必须(一般跟'不'呼应)。
 棉花长了蚜虫,非得打药(不成)。
 bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
 干这活儿非得胆子大(不行)。
 làm việc này phải bạo gan mới được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:40