请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[juān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: QUYÊN
 1. vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ; từ chối; bỏ。舍弃;抛弃。
 捐弃。
 vứt bỏ.
 捐生(舍弃生命)。
 quyên sinh; tự tử.
 捐躯。
 hy sinh thân mình.
 2. quyên góp; quyên; hiến; phú。捐助。
 捐献。
 hiến cho.
 捐钱。
 quyên góp tiền.
 3. thuế má; thuế。税收的一种名称。
 车捐。
 thuế xe.
 上了一笔捐。
 quyên góp một khoản tiền.
Từ ghép:
 捐款 ; 捐款 ; 捐弃 ; 捐躯 ; 捐输 ; 捐税 ; 捐献 ; 捐赠 ; 捐助
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:38