请输入您要查询的越南语单词:
单词
捐献
释义
捐献
[juānxiàn]
hiến cho; hiến dâng; đóng góp (đất nước, tập thể)。拿出财物献给(国家或集体)。
他把全部藏书捐献给新成立的图书馆。
anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
随便看
铲
铲土机
铲子
铲平
铲蹚
铲车
铲运车
铲除
铳
铳子
铴
铵
银
银丝
银两
银元
银匠
银发
银号
银圆
银婚
银子
银屏
银币
银幕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 20:43:13