请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 捐献
释义 捐献
[juānxiàn]
 hiến cho; hiến dâng; đóng góp (đất nước, tập thể)。拿出财物献给(国家或集体)。
 他把全部藏书捐献给新成立的图书馆。
 anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 20:43:13