释义 |
兹 | | | | | [cí] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 9 | | Hán Việt: TỪ | | | Quy Từ (tên một nước thời cổ ở Tây Vực, thuộc huyện Khổ Xá,Tân Cương,Trung Quốc)。龟兹(Qiūcí),古代西域国名,在今新疆库车县一带。 | | Từ phồn thể: (茲) | | [zī] | | Bộ: 幺(Yêu) | | Hán Việt: TƯ | | 书 | | | 1. cái này; cái ấy。这个。 | | | 兹事体大(这是件大事情)。 | | việc này là việc lớn | | | 念兹在兹(念念不忘某件事)。 | | không quên việc ấy | | | 2. bây giờ; nay; hiện nay; hiện tại。现在。 | | | 于兹已有三载。 | | đến nay đã ba năm | | | 兹订于9月1日上午9时在本校礼堂举行开学典礼。 | | nay định 9 giờ sáng ngày mồng 1 tháng 9 sẽ tổ chức lễ khai giảng ở trường. | | | 3. năm。年。 | | | 今兹 | | năm nay | | | 来兹 | | năm tới; sang năm |
|