请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cí]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 9
Hán Việt: TỪ
 Quy Từ (tên một nước thời cổ ở Tây Vực, thuộc huyện Khổ Xá,Tân Cương,Trung Quốc)。龟兹(Qiūcí),古代西域国名,在今新疆库车县一带。
Từ phồn thể: (茲)
[zī]
Bộ: 幺(Yêu)
Hán Việt: TƯ
 1. cái này; cái ấy。这个。
 兹事体大(这是件大事情)。
 việc này là việc lớn
 念兹在兹(念念不忘某件事)。
 không quên việc ấy
 2. bây giờ; nay; hiện nay; hiện tại。现在。
 于兹已有三载。
 đến nay đã ba năm
 兹订于9月1日上午9时在本校礼堂举行开学典礼。
 nay định 9 giờ sáng ngày mồng 1 tháng 9 sẽ tổ chức lễ khai giảng ở trường.
 3. năm。年。
 今兹
 năm nay
 来兹
 năm tới; sang năm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:39:31