请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 投机
释义 投机
[tóujī]
 1. ăn ý; hợp ý; hợp ý nhau。见解相同。
 话不投机
 lời nói không ăn ý; ăn nói không hợp.
 我们一路上谈得很投机。
 dọc đường đi chúng tôi nói chuyện rất hợp ý nhau.
 2. đầu cơ; lợi dụng。利用时机谋取私利。
 投机取巧
 đầu cơ trục lợi
 投机分子
 phần tử đầu cơ
 投机买卖
 đầu cơ buôn bán
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:23:51