请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清理
释义 清理
[qīnglǐ]
 thanh lý; kiểm kê; dọn dẹp。彻底整理或处理。
 清理仓库。
 thanh lý kho.
 清理帐目。
 kiểm kê tài khoản.
 清理积案。
 giải quyết các hồ sơ còn tồn đọng.
 清理古代文献。
 kiểm kê các văn hiến cổ đại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:59:15