请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 清真
释义 清真
[qīngzhēn]
 1. trong sạch; chất phác。纯洁质朴。
 诗贵清真,更要有寄托。
 thơ quý ở chỗ mộc mạc chất phác, phải có sự gửi gấm ý tình của tác giả.
 2. thuộc về đạo Ít-xlam; thuộc về Hồi giáo。伊斯兰教的。
 清真寺。
 nhà thờ đạo Ít-xlam; nhà thờ Hồi giáo.
 清真食堂。
 nhà ăn đạo Ít-xlam; nhà ăn của người Hồi giáo.
 清真点心。
 điểm tâm đạo Ít-xlam; điểm tâm theo kiểu đạo Hồi giáo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 17:09:58