请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 依托
释义 依托
[yītuō]
 1. dựa vào; nhờ; nương tựa。依靠。
 无所依托
 không nơi nương tựa
 2. vịn vào; giả danh。为达到一定目的而假借某种名义。
 依托古人
 giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
 依托鬼神,骗人钱财。
 mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:03:28