请输入您要查询的越南语单词:
单词
依托
释义
依托
[yītuō]
1. dựa vào; nhờ; nương tựa。依靠。
无所依托
không nơi nương tựa
2. vịn vào; giả danh。为达到一定目的而假借某种名义。
依托古人
giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
依托鬼神,骗人钱财。
mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.
随便看
介
介于
介介
介入
局促
局势
局外人
局子
局蹐
局部
局限
局面
局骗
屁
屁滚尿流
屁股
屁股蹲儿
层
层云
层出不穷
层叠
层峦
层峰
层报
层林
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:44:16