释义 |
吴 | | | | Từ phồn thể: (吳) | | [wú] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 7 | | Hán Việt: NGÔ | | | 1. nước Ngô (thời Chu, Trung Quốc)。周朝国名,在今江苏南部和浙江北部,后来扩展到淮河流域。 | | | 2. nước Ngô (thời Tam Quốc do Tôn Quyền lập ra, 229-280)。三国之一,公元222-280,孙权所建,在长江中下游和东南沿海一带。 | | | 3. Vùng Nam Giang Tô, Bắc Chiết Giang。指江苏南部和浙江北部一带。 | | | 4. họ Ngô。姓。 | | Từ ghép: | | | 吴牛喘月 ; 吴茱萸 |
|