请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 告别
释义 告别
[gàobié]
 1. cáo từ; chia tay; tạm biệt。离别;分手(一般要打个招呼或说句话)。
 告别亲友
 chia tay bạn thân
 他把信交给了队长,就匆匆告别了。
 anh ấy đưa thư cho đội trưởng rội vội vàng cáo từ ngay.
 2. từ biệt; cáo biệt。辞行。
 动身的那天清早,我特地去向他告别。
 sáng sớm hôm lên đường, tôi đích thân đến từ biệt anh ấy.
 3. vĩnh biệt; biệt từ (chào vĩnh biệt đối với người chết, tỏ lòng thương tiếc)。和死者最后诀别,表示哀悼。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:08:26