请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (唄)
[bài]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 7
Hán Việt: BỐI
 tiếng tụng kinh. (tiếng lầm rầm tụng kinh của tín đồ Phật giáo)。佛教徒念经的声音。
 Ghi chú: Còn đọc là: bei
[bei]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: BỐI
 1. chứ; đi chứ (dùng ở cuối câu, biểu thị sự thực hoặc lý lẽ rõ ràng, rất dễ hiểu)。用在句子末了,表示事实或道理明显,很容易了解。
 不懂,就好好学呗
 không hiểu thì lo mà học đi chứ.
 2. thôi; thì...vậy. (dùng trong phân câu hoặc cuối câu, biểu thị ngữ khí miễn cưỡng đồng ý hoặc nhượng bộ)。用在分句或句子末,表示勉强同意或让步的语气。
 去就去呗
 đi thì đi vậy
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:27:02