请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[kàng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 8
Hán Việt: KHÁNG
 1. chống chọi; đỡ; đề kháng。抵抗; 抵挡。
 抗灾。
 chống chọi với thiên tai.
 抗日战争。
 cuộc chiến chống Nhật.
 这 件 棉衣旧 点没有关系,只要能挡风抗冻就行。
 cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
 2. chống; cãi; cưỡng lại; kháng cự; đối kháng。拒绝;抗拒。
 抗租。
 chống tô thuế.
 抗命。
 cãi lại số mệnh.
 3. ngang nhau。对等。
 分庭抗礼。
 địa vị ngang nhau; ngang sức.
Từ ghép:
 抗暴 ; 抗辩 ; 抗丁 ; 抗毒素 ; 抗旱 ; 抗衡 ; 抗洪 ; 抗婚 ; 抗击 ; 抗拒 ; 抗捐 ; 抗菌素 ; 抗涝 ; 抗粮 ; 抗命 ; 抗日战争 ; 抗生素 ; 抗属 ; 抗税 ; 抗诉 ; 抗体 ; 抗议 ; 抗御 ; 抗原 ; 抗灾 ; 抗战 ; 抗震 ; 抗争
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 1:56:23