请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抗拒
释义 抗拒
[kàngjù]
 chống cự; chống lại; kháng cự lại。抵抗和拒绝。
 奋力抗拒。
 chống cự mạnh mẽ.
 抗拒命令。
 chống lại mệnh lệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:37