请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 感知
释义 感知
[gǎnzhī]
 1. nhận biết; sự nhận biết (sự vật khách quan thông qua giác quan phản ánh trực tiếp vào trí não của con người)。客观事物通过感觉器官在人脑中的直接反映。
 2. cảm giác; cảm nhận。感觉。
 已经感知腹中胎儿的蠕动。
 đã cảm nhận được thai máy trong bụng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:39:05