请输入您要查询的越南语单词:
单词
讨嫌
释义
讨嫌
[tǎoxián]
đáng ghét; làm cho người ta chán ghét。惹人厌烦。
这人整天东家长西家短的,真讨嫌!
người này suốt ngày nói chuyện thiên hạ, thật chán ghét!
随便看
审议
审讯
审读
审问
客
客串
客人
客体
客卿
客厅
客商
客土
客场
客堂
客套
客套话
客姓
客官
客家
客居
客岁
客帮
客店
客座
客户
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 15:22:26