请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 讨厌
释义 讨厌
[tǎoyàn]
 1. đáng ghét; chán ghét。惹人厌烦。
 这人说话总是这么啰嗦,真讨厌!
 người này nói chuyện dài dòng quá, thật đáng ghét!
 2. chán。事情难办令人心烦。
 这种病很讨厌,目前还不容易彻底治好。
 bệnh này chán lắm, đến nay vẫn khó chữa khỏi vĩnh viễn.
 3. ghét; không thích。厌恶;不喜欢。
 他讨厌这地方春天的风沙。
 anh ấy không thích bão cát mùa xuân ở đây.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 6:33:33