请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 核查
释义 核查
[héchá]
 kiểm tra đối chiếu sự thật; thẩm tra; tra xét。审查核实。
 对案情认真核查。
 tra xét vụ án kỹ càng
 核查了工厂的固定资产。
 kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:01:39