请输入您要查询的越南语单词:
单词
过头
释义
过头
[guòtóu]
quá mức độ; quá mức; quá chừng; làm quá tay; quá sức。(过头儿)超过限度;过分。
他对自己的估计有点儿过头。
dự tính của anh ấy hơi quá mức.
说过头话,做过头事。
nói quá lời, làm quá sức.
随便看
黗
默
默写
默哀
默契
默然
默片
默祷
默认
默许
默读
默默
默默无闻
黛
黛紫
黛绿
黛蓝
黜
黜免
黜退
黜逐
黝
黝黑
黝黯
黟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:51:52