请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过头
释义 过头
[guòtóu]
 quá mức độ; quá mức; quá chừng; làm quá tay; quá sức。(过头儿)超过限度;过分。
 他对自己的估计有点儿过头。
 dự tính của anh ấy hơi quá mức.
 说过头话,做过头事。
 nói quá lời, làm quá sức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:28