请输入您要查询的越南语单词:
单词
陈列
释义
陈列
[chénliè]
trưng bày; triển lãm; phô bày。把物品摆出来供人看。
陈列品。
sản phẩm trưng bày.
商店里陈列着许多新到的货物。
trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới.
随便看
血液
血淋淋
血清
血清病
血渍
血球
血癌
血管
血粉
血糊糊
血糖
血红
血红蛋白
血统
血统工人
血缘
血肉
血肿
血脉
血腥
血色
血色素
血花
血衣
血象
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:03:14