请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 陈列
释义 陈列
[chénliè]
 trưng bày; triển lãm; phô bày。把物品摆出来供人看。
 陈列品。
 sản phẩm trưng bày.
 商店里陈列着许多新到的货物。
 trong cửa hàng trưng bày rất nhiều mặt hàng mới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 2:03:14