释义 |
陆 | | | | | Từ phồn thể: (陸) | | [liù] | | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | | Số nét: 7 | | Hán Việt: LỤC | | | số sáu viết hoa。'六'的大写。 | | Từ phồn thể: (陸) | | [lù] | | Bộ: 阝(Phụ) | | Hán Việt: LỤC | | | 1. lục địa; đất liền。陆地。 | | | 大陆。 | | đại lục. | | | 登陆。 | | đổ bộ lên đất liền. | | | 陆路。 | | đường lộ. | | | 水陆交通。 | | giao thông đường thuỷ và đường bộ. | | | 2. họ Lục。(Lù)姓。 | | Từ ghép: | | | 陆岸 ; 陆沉 ; 陆稻 ; 陆地 ; 陆风 ; 陆架 ; 陆军 ; 陆离 ; 陆路 ; 陆棚 ; 陆坡 ; 陆桥 ; 陆续 ; 陆晏 ; 陆运 |
|