释义 |
格格 | | | | | [gēgē] | | | 1. khanh khách; khúc khích。形容笑声。 | | | 他格格地笑了起来。 | | anh ấy cười khanh khách. | | | 2. kẹt kẹt; kèn kẹt (từ tượng thanh, tiếng nghiến răng)。形容咬牙声。 | | | 牙齿咬得格格响。 | | nghiến răng kèn kẹt. | | | 3. tạch tạch (từ tượng thanh, tiếng súng nổ)。形容机关枪的射击声。 | | | 4. chiêm chiếp; chíp chíp。形容某些鸟的叫声。 |
|