请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 格格
释义 格格
[gēgē]
 1. khanh khách; khúc khích。形容笑声。
 他格格地笑了起来。
 anh ấy cười khanh khách.
 2. kẹt kẹt; kèn kẹt (từ tượng thanh, tiếng nghiến răng)。形容咬牙声。
 牙齿咬得格格响。
 nghiến răng kèn kẹt.
 3. tạch tạch (từ tượng thanh, tiếng súng nổ)。形容机关枪的射击声。
 4. chiêm chiếp; chíp chíp。形容某些鸟的叫声。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 14:11:48