请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 见外
释义 见外
[jiànwài]
 xa lạ; ghẻ lạnh; xem như người ngoài; xa cách。当外人看待。
 你对我这样客气,倒有点见外了。
 anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi.
 请不要见外。
 xin đừng xem như người ngoài.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:07:43