请输入您要查询的越南语单词:
单词
见外
释义
见外
[jiànwài]
xa lạ; ghẻ lạnh; xem như người ngoài; xa cách。当外人看待。
你对我这样客气,倒有点见外了。
anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi.
请不要见外。
xin đừng xem như người ngoài.
随便看
塞音
塥
塨
填
填仓
填充
填写
填塞
填房
填报
填料
填空
填补
填词
填鸭
塬
塮
塱
塽
塾
墀
墁
境
境况
境地
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:57:24