请输入您要查询的越南语单词:
单词
见外
释义
见外
[jiànwài]
xa lạ; ghẻ lạnh; xem như người ngoài; xa cách。当外人看待。
你对我这样客气,倒有点见外了。
anh đối xử khách sáo với tôi như vậy, chỉ thêm xa cách nhau thôi.
请不要见外。
xin đừng xem như người ngoài.
随便看
详悉
详情
详明
详细
诧
诧异
诨
诨号
诨名
诩
诪
诪张
诫
诬
诬告
诬害
诬惑
诬枉
诬栽
诬蔑
诬赖
诬陷
语
语义学
语体文
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 23:07:43