请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 心气
释义 心气
[xīnqì]
 1. lòng dạ; ý định。(心气儿)用心;存心。
 2. chí khí。志气。
 心气高,干劲大。
 chí khí cao, sức lực lớn.
 3. tâm tình; trong lòng; tính khí。心情。
 心气不顺。
 tính khí bướng bỉnh
 4. bụng dạ; khí lượng。气量。
 他的心气窄,说不通。
 bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:31