请输入您要查询的越南语单词:
单词
搭伙
释义
搭伙
[dāhuǒ]
1. kết nhóm; kết bạn; kết bọn; nhập bọn。合为一伙。
成群搭伙
tụm năm tụm ba; kết bọn kết nhóm.
他们搭了一伙,一起做买卖。
họ kết thành một nhóm, cùng nhau buôn bán.
2. chung bếp; ăn chung。加入伙食组织。
在食堂搭伙
ăn chung ở nhà ăn.
随便看
荟
荟萃
荟集
荠
荠苧
荠菜
荡
荡妇
荡子
荡平
荡气回肠
荡涤
荡漾
荡然
荡然无存
荡除
荣
荣军
荣华
荣幸
荣归
荣耀
荣膺
荣誉
荣誉军人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:39