请输入您要查询的越南语单词:
单词
搭伙
释义
搭伙
[dāhuǒ]
1. kết nhóm; kết bạn; kết bọn; nhập bọn。合为一伙。
成群搭伙
tụm năm tụm ba; kết bọn kết nhóm.
他们搭了一伙,一起做买卖。
họ kết thành một nhóm, cùng nhau buôn bán.
2. chung bếp; ăn chung。加入伙食组织。
在食堂搭伙
ăn chung ở nhà ăn.
随便看
异曲同工
异样
异物
异端
异类
异言
异议
异词
异读
异趣
异邦
异香
弃
弃世
弃养
弃取
弃妇
弃暗投明
弃权
弃绝
弃置
弄
弄假成真
弄堂
弄巧成拙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:32:34