请输入您要查询的越南语单词:
单词
必需
释义
必需
[bìxū]
动
thiết yếu; cần thiết; không thể thiếu; phải có。一定要有的;不可少的
空气和水是每个人所必需的。
không khí và nước là thứ thiết yếu của mỗi người
日用必需品。
đồ cần dùng hàng ngày
煤铁等是发展工业所必需的原料。
than, sắt là nguyên liệu không thể thiếu để phát triển công nghiệp
随便看
机器脚踏车
机场
机子
机宜
机密
机工
机巧
机帆船
机床
机座
机心
机敏
机智
机杼
机构
机枪
机样
机械
机械化
机械化部队
机械唯物主义
机械手
机械能
机械论
机械运动
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 23:50:05