请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 必需
释义 必需
[bìxū]
 thiết yếu; cần thiết; không thể thiếu; phải có。一定要有的;不可少的
 空气和水是每个人所必需的。
 không khí và nước là thứ thiết yếu của mỗi người
 日用必需品。
 đồ cần dùng hàng ngày
 煤铁等是发展工业所必需的原料。
 than, sắt là nguyên liệu không thể thiếu để phát triển công nghiệp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 22:42:50