请输入您要查询的越南语单词:
单词
难题
释义
难题
[nántí]
vấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khó。不容易解决或解答的问题。
出难题。
xuất hiện những vấn đề nan giải; ra đề thi khó.
算术难题。
đề toán khó.
天大的难题也难不住咱们。
việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta.
随便看
眉头
眉宇
眉开眼笑
眉心
眉批
眉来眼去
眉梢
眉棱
眉棱骨
眉毛
眉目
眉眼
眉眼高低
眉睫
眉飞色舞
眊
看
看上
看不上
看不起
看中
看做
看台
看好
看守
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:34:55