请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难题
释义 难题
[nántí]
 vấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khó。不容易解决或解答的问题。
 出难题。
 xuất hiện những vấn đề nan giải; ra đề thi khó.
 算术难题。
 đề toán khó.
 天大的难题也难不住咱们。
 việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 12:49:55