请输入您要查询的越南语单词:
单词
难题
释义
难题
[nántí]
vấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khó。不容易解决或解答的问题。
出难题。
xuất hiện những vấn đề nan giải; ra đề thi khó.
算术难题。
đề toán khó.
天大的难题也难不住咱们。
việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta.
随便看
腥黑穗病
腧
腧穴
腩
腭
腭裂
腮
腮帮子
腮腺
腮颊
腯
腰
腰包
腰子
腰斩
腰杆子
腰板儿
腰果
腰椎
腰眼
腰花
腰身
腰锅
腰鼓
腱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 12:49:55