请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 志愿
释义 志愿
[zhìyuàn]
 1. chí hướng và nguyện vọng; chí nguyện。志向和愿望。
 立下志愿
 lập chí
 他的志愿是当个教师。
 chí hướng và nguyện vọng của anh ấy là làm thầy giáo.
 2. tự nguyện; tình nguyện。自愿。
 志愿军
 quân tình nguyện
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:01:12