请输入您要查询的越南语单词:
单词
志愿
释义
志愿
[zhìyuàn]
1. chí hướng và nguyện vọng; chí nguyện。志向和愿望。
立下志愿
lập chí
他的志愿是当个教师。
chí hướng và nguyện vọng của anh ấy là làm thầy giáo.
2. tự nguyện; tình nguyện。自愿。
志愿军
quân tình nguyện
随便看
连续剧
连绵
连缀
连翩
连脚裤
连衣裙
连袂
连裆裤
连襟
连词
连贯
连轴转
连载
连连
连通
连通器
连锁
连锁反应
连锁店
连锅端
连队
连阴天
连阴雨
连鬓胡子
迟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:01:12