请输入您要查询的越南语单词:
单词
连绵
释义
连绵
[liánmián]
liên miên; liên tục; không ngớt; liền nhau。(山脉、河流、雨雪等)接连不断。
起伏连绵。
chập chùng; nhấp nhô kéo dài.
阴雨连绵。
trời âm u, mưa liên miên không ngớt.
连绵不断的思绪。
suy tư liên tục.
随便看
崁
崂
崃
崄
崆
崇
崇仰
崇信
崇奉
崇尚
崇拜
崇敬
崇洋媚外
崇祯
崇论闳论
崇高
崌
崎
崎岖
崑
崑山
崑篙
崒
崔
崔嵬
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:13:12