请输入您要查询的越南语单词:
单词
连绵
释义
连绵
[liánmián]
liên miên; liên tục; không ngớt; liền nhau。(山脉、河流、雨雪等)接连不断。
起伏连绵。
chập chùng; nhấp nhô kéo dài.
阴雨连绵。
trời âm u, mưa liên miên không ngớt.
连绵不断的思绪。
suy tư liên tục.
随便看
专有
专有名词
专机
专权
专柜
专栏
专案
专横
专横跋扈
专款
专款专用
专注
专用
专电
专神
专科
专科学校
专程
专精
专线
专署
专美
专职
专著
专访
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:25:00