请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wáng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 7
Hán Việt: VONG
 vương bát; đồ bị cắm sừng。忘八。
 Ghi chú: 另见wàng
Từ ghép:
 忘八
[wàng]
Bộ: 心(Tâm)
Hán Việt: VONG
 quên; không nhớ。忘记。
 喝水不忘 掘井人。
 uống nước không quên người đào giếng; ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
 这件事我一辈子也忘 不了。
 việc này suốt đời tôi không thể quên được
Từ ghép:
 忘本 ; 忘掉 ; 忘恩负义 ; 忘乎所以 ; 忘怀 ; 忘记 ; 忘年交 ; 忘情 ; 忘却 ; 忘我 ; 忘形 ; 忘性
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:04:58