释义 |
忠 | | | | | [zhōng] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 8 | | Hán Việt: TRUNG | | | trung thành; trung; hết lòng。忠诚。 | | | 忠心 | | lòng trung | | | 忠言 | | trung ngôn; lời nói thành thật; lời nói trung thực | | | 效忠 | | giữ lòng trung | | | 忠于人民 | | trung với nhân dân | | Từ ghép: | | | 忠臣 ; 忠诚 ; 忠告 ; 忠厚 ; 忠良 ; 忠烈 ; 忠实 ; 忠顺 ; 忠心 ; 忠言 ; 忠言逆耳 ; 忠义 ; 忠勇 ; 忠于 ; 忠贞 |
|