请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhōng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 8
Hán Việt: TRUNG
 trung thành; trung; hết lòng。忠诚。
 忠心
 lòng trung
 忠言
 trung ngôn; lời nói thành thật; lời nói trung thực
 效忠
 giữ lòng trung
 忠于人民
 trung với nhân dân
Từ ghép:
 忠臣 ; 忠诚 ; 忠告 ; 忠厚 ; 忠良 ; 忠烈 ; 忠实 ; 忠顺 ; 忠心 ; 忠言 ; 忠言逆耳 ; 忠义 ; 忠勇 ; 忠于 ; 忠贞
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 9:57:29