请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长安
释义 长安
[Cháng'ān]
 Trường An (kinh đô của Trung Quốc thời nhà Hán, nhà Đường, ở phía tây bắc Tây An, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc); đô thành。西汉隋唐等朝的都城,在今陕西西安一带。也泛指都城。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:31:57