请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 长城
释义 长城
[Chángchéng]
 Trường Thành; Vạn Lý Trường Thành; bức tường thành; lực lượng hùng hậu vững mạnh。指万里长城,也用来比喻坚强雄厚的力量,不可逾越的障碍等。
 中国人民解放军是保卫祖国的钢铁长城。
 quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
 您能介绍一下长城吗?
 Ông có thể giới thiệu vài nét về Trường Thành không?
 长城是古代的大型建筑。
 Trường thành là một kiến trúc cổ đại khổng lồ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 2:47:20