请输入您要查询的越南语单词:
单词
忠义
释义
忠义
[zhōngyì]
1. trung thành; trung nghĩa。忠诚,讲义气。
忠义之士
người trung thành; người có nghĩa khí.
2. trung thần nghĩa sĩ。旧指忠臣义士。
表彰忠义
biểu dương trung thần nghĩa sĩ; khen ngợi trung thần nghĩa sĩ
随便看
心不在焉
心中
心中无数
心中有数
心事
心仪
心传
心余力绌
心切
心力
心力衰竭
心劲
心劳日拙
心包
心口
心口如一
心土
心地
心坎
心境
心声
心头
心子
心安理得
心室
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:16:50