请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 忠义
释义 忠义
[zhōngyì]
 1. trung thành; trung nghĩa。忠诚,讲义气。
 忠义之士
 người trung thành; người có nghĩa khí.
 2. trung thần nghĩa sĩ。旧指忠臣义士。
 表彰忠义
 biểu dương trung thần nghĩa sĩ; khen ngợi trung thần nghĩa sĩ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 8:16:50