请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 明亮
释义 明亮
[míngliàng]
 1. sáng sủa; sáng rực。光线充足。
 灯光明亮。
 ánh đèn sáng tỏ.
 打开窗户,屋子就会明亮些。
 mở cửa sổ ra để trong phòng sáng sủa một chút.
 2. sáng ngời。发亮的。
 小姑娘有一双明亮的眼睛。
 cô gái có đôi mắt sáng ngời.
 3. sáng tỏ; hiểu ra; hiểu rõ。明白。
 听了这番解释,老张心里明亮了。
 nghe giải thích xong, anh Trương thấy trong lòng sáng ra.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 23:51:37