| | | |
| [míngliàng] |
| | 1. sáng sủa; sáng rực。光线充足。 |
| | 灯光明亮。 |
| ánh đèn sáng tỏ. |
| | 打开窗户,屋子就会明亮些。 |
| mở cửa sổ ra để trong phòng sáng sủa một chút. |
| | 2. sáng ngời。发亮的。 |
| | 小姑娘有一双明亮的眼睛。 |
| cô gái có đôi mắt sáng ngời. |
| | 3. sáng tỏ; hiểu ra; hiểu rõ。明白。 |
| | 听了这番解释,老张心里明亮了。 |
| nghe giải thích xong, anh Trương thấy trong lòng sáng ra. |