请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 争脸
释义 争脸
[zhēngliǎn]
 tranh sĩ diện; giành vinh dự (giành lấy vinh dự cho mặt mày rạng rỡ.)。争取荣誉,使脸上有光彩。也说争面子。
 把书念好,给家长争脸。
 học tốt, đem vinh dự về cho phụ huynh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:42:01